STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đồng Thị Hanh | SNV-01419 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
2 | Đồng Thị Hanh | SNV-01448 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 107 |
3 | Đồng Thị Hanh | SNV-01452 | Lịch sử địa lí 4 | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | 06/09/2024 | 107 |
4 | Đồng Thị Hanh | SNV-01440 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 107 |
5 | Đồng Thị Hanh | SNV-01425 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 107 |
6 | Đồng Thị Hanh | SNV-01434 | Tiếng Việt 4/tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
7 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01395 | Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
8 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01411 | Tiếng Việt 4/tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
9 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01350 | Toán 4/tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
10 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01346 | Toán 4/tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 107 |
11 | Đồng Thị Hanh | SNV-01431 | Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 107 |
12 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01430 | Lịch sử Địa lí 4 | LÊ THÔNG | 06/09/2024 | 107 |
13 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01378 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 107 |
14 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01422 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 107 |
15 | Đồng Thị Hanh | SGKC-01372 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 107 |
16 | Lê Thị Hường | SNV-01430 | Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
17 | Lê Thị Hường | SNV-01454 | Lịch sử địa lí 4 | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | 14/08/2024 | 130 |
18 | Lê Thị Hường | SNV-01445 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 130 |
19 | Lê Thị Hường | SNV-01442 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 130 |
20 | Lê Thị Hường | SNV-01421 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 130 |
21 | Lê Thị Hường | SGKC-01344 | Toán 4/tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
22 | Lê Thị Hường | SGKC-01420 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 130 |
23 | Lê Thị Hường | SNV-01416 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
24 | Lê Thị Hường | SGKC-01401 | VBT Tiếng Việt 4/tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
25 | Lê Thị Hường | SGKC-01414 | VBT Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 130 |
26 | Lê Thị Hường | SGKC-01369 | Vở thực hành HĐTN 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 130 |
27 | Lê Thị Hường | SGKC-01431 | VBT Lịch sử Địa lí 4 | LÊ THÔNG | 14/08/2024 | 130 |
28 | Lê Thị Hường | SGKC-01383 | VBT Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 130 |
29 | Lê Thị Hường | SGKC-01363 | VBT Toán 4/tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
30 | Lê Thị Hường | SGKC-01393 | VBT Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
31 | Lê Thị Hường | SGKC-01375 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 130 |
32 | Lê Thị Hường | SGKC-01382 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 130 |
33 | Lê Thị Hường | SGKC-01349 | Toán 4/tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
34 | Lê Thị Hường | SGKC-01426 | Lịch sử Địa lí 4 | LÊ THÔNG | 14/08/2024 | 130 |
35 | Lê Thị Hường | SGKC-01410 | Tiếng Việt 4/tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
36 | Lê Thị Hường | SGKC-01399 | Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
37 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SNV-01420 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 130 |
38 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SNV-01441 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 130 |
39 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SNV-01444 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 130 |
40 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SNV-01453 | Lịch sử địa lí 4 | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | 14/08/2024 | 130 |
41 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SNV-01429 | Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
42 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01403 | VBT Tiếng Việt 4/tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
43 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01342 | Toán 4/tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
44 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01421 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 130 |
45 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SNV-01418 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
46 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01362 | VBT Toán 4/tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
47 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01384 | VBT Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 130 |
48 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01432 | VBT Lịch sử Địa lí 4 | LÊ THÔNG | 14/08/2024 | 130 |
49 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01368 | Vở thực hành HĐTN 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 130 |
50 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01415 | VBT Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 130 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01428 | Lịch sử Địa lí 4 | LÊ THÔNG | 14/08/2024 | 130 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01351 | Toán 4/tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 130 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01381 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 130 |
54 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01374 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 130 |
55 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01392 | VBT Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
56 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01400 | Tiếng Việt 4/tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
57 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | SGKC-01407 | Tiếng Việt 4/tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 130 |
58 | Trần Thị Hương | STKC-01025 | Chuyên đề bồi dưỡng toán 5 | HUỲNH BẢO CHÂU | 14/08/2024 | 130 |