Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 12 | | | | 28000 | |
2 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 1 | | | | 28000 | |
3 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 2 | | | | 28000 | |
4 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 3 | | | | 28000 | |
5 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 4 | | | | 28000 | |
6 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 5 | | | | 28000 | |
7 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 6 | | | | 28000 | |
8 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 7 | | | | 28000 | |
9 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 8 | | | | 28000 | |
10 |
| | Dạy và học ngày nay số kì 1 tháng 9 | | | | 28000 | |
|